CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
433,25+527,12%-4,332%-0,896%+1,03%3,09 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
192,34+234,01%-1,923%-0,102%-0,06%5,81 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
143,38+174,45%-1,434%-0,314%+0,56%1,11 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
140,60+171,06%-1,406%-0,192%+0,35%4,10 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
139,24+169,41%-1,392%+0,001%-0,02%8,05 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
72,86+88,65%-0,729%-0,161%-0,11%1,02 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
57,00+69,35%-0,570%-0,071%+0,32%985,60 N--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
51,56+62,73%-0,516%-0,120%+0,29%2,96 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
49,29+59,97%-0,493%-0,126%+0,45%831,03 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
45,07+54,83%-0,451%+0,005%-0,16%1,68 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
42,33+51,50%-0,423%-0,049%+0,07%2,10 Tr--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
41,17+50,09%-0,412%+0,005%+0,13%4,90 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
39,80+48,42%-0,398%-0,070%-0,07%649,74 N--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
35,30+42,94%-0,353%-0,044%+0,31%1,03 Tr--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
25,54+31,08%-0,255%-0,171%+0,28%5,62 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,11+29,33%-0,241%-0,017%+0,05%1,13 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
22,94+27,91%-0,229%-0,025%+0,15%8,42 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
20,44+24,86%-0,204%-0,083%-0,07%4,73 Tr--
ENJ
BENJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
20,01+24,34%-0,200%-0,009%+0,06%602,82 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,55+22,57%-0,186%-0,039%+0,31%219,66 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
17,38+21,15%-0,174%+0,005%-0,10%16,98 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
17,16+20,87%-0,172%-0,002%-0,01%1,01 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
16,58+20,18%-0,166%-0,013%+0,03%2,83 Tr--
BCH
BBCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BCHUSDT
16,33+19,87%-0,163%-0,061%+0,08%46,72 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
16,17+19,67%-0,162%+0,005%-0,11%1,86 Tr--